“Her eyes are beautiful!”, “She has beautiful big black eyes”. Cùng là một câu nói khen về mắt, nhưng rõ ràng ở cách thứ hai mang tới cho người nghe sự cụ thể và ấn tượng hơn. Đấy chính là tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Vì vậy, hãy cùng Step Up tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé. 

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì

Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…

Ví dụ:

Tính từ miêu tả về con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…

Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…

*
*
*

Tính từ định lượng

Đây là loại tính từ dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó. Tính từ định lượng trả lời cho câu hỏi “how much/how many”. Những từ có thể là tính từ định lượng là: a, an, many, a lot, 5,…

Ví dụ:

a cup of tea: một cốc trà1000 students: 1000 học sinha few tables: một vài cái bànTính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị dùng để mô tả đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Có 4 tính từ chỉ thị là: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị đứng trước danh từ mà tính từ ấy nhắc đến.

Đang xem: Tính từ trong tiếng anh là gì

Ví dụ:

these donuts: những chiếc bánh rán vòng nàythat tree: cái cây đóthose people: những người đóTính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Các tính từ nghi vấn là whose, what, which. Tính từ nghi vấn phải đứng trước danh từ.

Ví dụ:

What color do you like?: Cậu thích màu gì?She is thinking about which dress to wear.: Chị ấy đang nghĩ về việc nên mặc chiếc váy nào.Whose pen is this?: Bút của ai đây?Tính từ phân phối

Tính từ phân phối là tính từ chỉ thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối là: every, any, each, either, neither.

Ví dụ:

Every person in the office: Mỗi người trong văn phòngI don’t like any of these brands: Tôi không thích bất cứ nhãn hiệu nà trong số nàyEach friend I have is very kind: Mỗi người bạn tôi có rất tử tếMạo từ

Mạo từ là từ trong tiếng Anh chỉ một đối tượng nào đó. Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là: a, an và the. Trong đó, a và an chỉ một đối tượng chưa xác định, the chỉ một đối tượng xác định.

Ví dụ:

an apple: một quả táothe boy we talked about: người con trai mà chúng ta từng nói đếna letter: một bức thư 

2.2. Phân loại theo cách thành lập

Khi phân loại theo cách thành lập, ta có 3 loại tính từ cần nhớ.

Xem thêm:

Tính từ đơn

Tính từ đơn trong tiếng Anh là tính từ chỉ bao gồm một từ.

Ví dụ: nice, good, wonderful,…

Tính từ phát sinh

Tính từ phát sinh được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố. 

Với ý nghĩa đối lập, có các tiền tố như: un, in, im, or, il,…

Ví dụ: unhappy, impossible, indescribable,…

Các hậu tố của tính từ phổ biến bao gồm: y, ly, ful, less, ed, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…

Ví dụ: cultural, handsome, lovely, careless, childlike,…

Tính từ ghép

Tính từ ghép được tạo bởi từ hai từ với nhau trở lên, được nối bằng dấu gạch ngang (-).

Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó:

Tính từ – tính từ: dark-brown (nâu sẫm),…Danh từ – tính từ: snow-white (trắng như tuyết), top-most (cao nhất), home-sick (nhớ nhà),…Tính từ – danh từ (+ed): all-star (toàn ngôi sao, toàn người nổi tiếng), tougue-tied (lặng thinh),…Danh từ – V (quá khứ phân từ): air-conditioned (điều hoà), handmade (làm bằng tay),…Tính từ/Trạng từ – V (quá khứ phân từ): newly-born (mới sinh),…Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), face-saving (giữ thể diện),…Số – danh từ đếm được số ít: a two-bedroom apartment (một văn hộ 2 phòng ngủ), a three-day trip (một chuyến đi 3 ngày),…

3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là: tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng một mình. 

Tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ:

Ví dụ: 

A beautiful picture: một bức tranh đẹpA sunny day: một ngày đầy nắng

Tính từ đứng một mình

Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …

Ví dụ: 

A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)

Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.

Xem thêm: Tour Du Lịch Sapa Vietravel, Tour Sapa Trọn Gói Từ 2,99 Triệu Đồng

Tính từ đứng sau động từ liên kết

Đặc biệt, sau những động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng trong tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *