Xây dựng vốn từ vựng của bạn với 1000 từ tiêng Anh thông dụng nhất được sử dụng trong tiếng Anh là một khởi đầu tuyệt vời và cần thiết cho hành trình học Tiếng Anh của bạn. Những từ thông dụng này không chỉ mở rộng thuật ngữ tiếng Anh mà bạn biết, mà còn giúp bạn kỹ năng hội thoại bằng tiếng Anh vì chúng thực sự là những từ mà bạn nghe người khác sử dụng hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay cùng TOPICA Native nhé!
1. Sự cần thiết của 1000 từ vựng thông dụng trong Tiếng Anh
Trước khi xem danh sách những từ tiếng Anh thông dụng nhất, chúng ta hãy nhanh chóng điểm qua những lý do tại sao nó lại quan trọng đối với bạn trong việc xây dựng vốn từ vựng của mình.
Trong khi suy nghĩ có thể định hình lời nói của chúng ta, thì lời nói cũng có thể định hình suy nghĩ của chúng ta. Vì vậy, xây dựng một tập hợp vốn từ vựng tốt cho phép bạn nâng cao mô hình tư duy của mình. Tiếng Anh là một ngôn ngữ năng động và tuyệt vời, bạn sẽ không bao giờ cảm thấy mệt mỏi với tất cả những điều tuyệt vời mà bạn có thể học và học lại từ nó, chỉ bằng cách liên tục bổ sung các từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn biết.Nói về việc bổ sung, hãy nghĩ đến vốn từ vựng của bạn như một loại vitamin bổ sung cho toàn bộ kiến thức tiếng Anh của bạn. Bạn càng biết nhiều từ, kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của bạn càng tốt.Mặc dù học các từ thông dụng bằng tiếng Anh là một khởi đầu tuyệt vời, nhưng nó cũng chắc chắn sẽ mang lại cho bạn động lực cần thiết để nâng cao trình độ của những từ bạn biết. Trước khi bạn biết điều đó, bạn sẽ được giao tiếp và hiểu rõ về các loại thuật ngữ tiếng Anh nâng cao hơn. Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.✅ Linh động 16 tiết/ ngày.✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bằng cách tìm mối liên hệ giữa chúng
Chúng ta sẽ không nhớ được từ vựng nếu nó có vẻ vô nghĩa và không mang lại liên tưởng gì đáng nhớ đối với chúng ta. Vậy hãy tìm mối liên hệ của những từ mới với những từ quan thuộc hơn đã học trước đó. Đặc biệt, có một cách học rất lý tưởng và thú vị để nhớ từ: Học nguồn gốc của từ. Bộ não chúng ta có xu hướng sẽ nhớ những câu chuyện nhiều hơn là kiến thức khô khan vậy nên tìm kiếm nguồn gốc của từ là một cách hữu hiệu tăng khả năng ghi nhớ tuyệt vời!
Tìm vẻ đẹp của cách phát âm với từ
Mối liên hệ thứ hai rất quan trọng chính là phát âm. Nếu không đọc nó lên, chắc chắn bạn sẽ không nhớ được từ vựng này lâu dài. Vậy nên, bên cạnh cách tìm hiểu cách phát âm chuẩn của từ, bạn nên đọc lên và kèm theo hành động mô tả lên xuống trọng âm của từ. Khi bạn nhìn thấy vẻ đẹp phát âm của từ đó, chắc chắn bạn sẽ khắc sâu từ vựng lâu hơn!
Ôn tập nhiều lần
Việc học từ vựng rồi lãng quên một vài ngày sau đó là hết sức bình thường. Vậy nên, bạn cần làm công việc nhắc nhở bộ não của mình phải ghi nhớ những từ vựng trước đó bằng cách đọc đi đọc lại nhiều lần sau một khoảng thời gian. Bí kíp nâng cao từ vựng không có gì xa vời ngoài việc phải thật chăm chỉ!
Chia từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề là cách mà các chuyên gia cũng như các giáo trình nổi tiếng của Oxford, Cambridge áp dụng. Với cách học này, não bộ của bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ những từ vựng có liên quan mật thiết với nhau trong cùng một lĩnh vực nào đó.
Nếu bạn không học tiếng Anh theo chủ đề mà học đơn lẻ từng từ không có mối liên hệ với nhau thì chắc chắn rằng bạn sẽ học đâu quên đấy. Bạn hãy phân chia 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề lớn rồi tiếp tục chia thành những chủ đề nhỏ hơn và có thể dùng Infographic để trực quan hơn.
Học từ vựng thông qua hình ảnh, phim ảnh
Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng qua hình ảnh
Bạn đừng nên chỉ học theo cách truyền thống đó là ghi ra giấy và đọc thuộc lòng bởi chắc chắn bạn sẽ dễ dàng quên chỉ sau 1-2 tuần. Hãy nhờ đến sự hỗ trợ của hình ảnh nhé bởi nhờ vậy, bộ não của chúng ta sẽ được kích thích và ghi nhớ thông tin rõ ràng và lâu dài. Khi nhìn hình ảnh, bạn hãy liên tưởng đến từ vựng và ngược lại nhất là khi số lượng từ vựng ở đây là 1000, dù thông dụng nhưng nếu không thực hiện hiệu quả sẽ rất khó nhớ lâu.
Xem thêm:
Học từ vựng kết hợp với các bài nghe
Bạn có thể sử dụng cuốn sách basic tactics for listening để vừa học các từ vựng tiếng Anh thông dụng, vừa cải thiện kỹ năng nghe. Cuốn sách này dành cho những bạn học tiếng Anh trình độ sơ cấp với những bài nghe được chia theo chủ đề rất cơ bản với những đoạn hội thoại và mẫu câu sát với thực tế. Đối với việc học từ vựng thông dụng thì cách tốt nhất là kết hợp cả nghe viết và đọc
Đi kèm cuốn sách là các đĩa CD có thu âm giọng đọc của người bản xứ, bạn sẽ nghe vào làm các bài tập trong sách, những từ vựng nào bạn không biết thì hãy tra từ điển, ghi nhớ đồng thời ôn tập lại nhé. Ở cuối cuốn sách có những đoạn tapescripts để bạn có thể kiểm tra lại khả năng nghe của mình.
Ghi chép khi học từ vựng
Ghi chép là một thói quen tốt giúp bạn nhớ 1000 từ tiếng Anh phổ biến nhất một cách dễ dàng. Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải ghi toàn bộ các từ vựng lại mà có thể chỉ cần chép những từ khó mà bạn học mãi vẫn không nhớ. Việc ghi chép sẽ vô hình giúp những từ vựng đó lưu vào bộ não của bạn một cách dễ dàng và càng ghi nhiều bạn lại càng nhớ lâu.
Không nhồi nhét quá nhiều từ vựng
Đừng tự tạo áp lực cho bản thân rằng phải học 10 từ/ngày mà thay vào đó hãy giảm tải cho bộ não bằng cách học 4-5 từ/ngày cũng như đừng quên thường xuyên ôn tập lại những từ đó. Cách học như vậy sẽ giảm bớt áp lực cho bản thân cũng như giúp bạn ghi nhớ 1000 từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất một cách dễ dàng hơn đấy.
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.✅ Linh động 16 tiết/ ngày.✅ Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.✅ Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!
Mỗi ngày bạn chỉ nên học một chủ đề trong số các từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề mà Topica Native tổng hợp trên đây để đảm bảo hiệu quả ghi nhớ tốt nhất nhé!
Nắm chắc 100 cụm động từ với Make và Do tại: Tất tần tật kiến thức về “Make” và “Do”
4. 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phát âm
Học 1000 từ tiếng Anh thông dụng có phát âm sẽ là cách giúp bạn vừa mở rộng từ điển tiếng Anh của mình vừa nâng cao khả năng nghe, nói. Cùng theo dõi các từ tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!
Từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
A
– able (adj)
/ˈeibəl/
có năng lực, có tài
– abandon (v)
/əˈbæn.dən/
bỏ, từ bỏ
– about (adv)
/əˈbaʊt/
khoảng, về
– above (adv)
/əˈbʌv/
ở trên, lên trên
– act (n, v)
/ækt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
– add (v)
/æd/
cộng, thêm vào
– afraid (adj)
/əˈfreɪd/
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
– after (adv)
/ˈɑːf.tər/
sau, đằng sau, sau khi
– again (adv)
/əˈɡen/
lại, nữa, lần nữa
– against (prep)
/əˈɡenst/
chống lại, phản đối
– age (n)
/eɪdʒ/
tuổi
– ago (adv)
/əˈɡəʊ/
trước đây
– agree (v)
/əˈɡriː/
đồng ý, tán thành
– air (n)
/eər/
không khí, bầu không khí, không gian
– all (det, pron, adv)
/ɔːl/
tất cả
– allow (v)
/əˈlaʊ/
cho phép, để cho
– also (adv)
/ˈɔːl.səʊ/
cũng, cũng vậy, cũng thế
– always (adv)
/ˈɔːl.weɪz/
luôn luôn
– among (prep)
/əˈmʌŋ/
giữa, ở giữa
– an
/æn/
(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
– and (conj)
/ænd/
và
– anger (n)
/ˈæŋ.ɡər/
sự tức giận, sự giận dữ
– animal (n)
/ˈæn.ɪ.məl/
động vật, thú vật
– answer (n, v)
/ˈɑːn.sər/
sự trả lời; trả lời
– any (det, pron, adv)
/ˈen.i/
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
– appear (v)
/əˈpɪər/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
– apple (n)
/ˈæp.əl/
quả táo
– are
/ɑːr/
chúng tôi
– area (n)
/ˈeə.ri.ə/
diện tích, bề mặt
– arm (n, v)
/ɑːm/
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
– arrange (v)
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
– arrive (v (+at in))
/əˈraɪv/
đến, tới nơi
– art (n)
/ɑːt/
nghệ thuật, mỹ thuật
– as (prep, adv, conj)
/æz/
như (as you know…)
– ask (v)
/ɑːsk/
hỏi
– at (prep)
/æt/
ở tại (chỉ vị trí)
– atom (n)
/ˈæt.əm/
nguyên tử
B
– baby (n)
/ˈbeɪ.bi/
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
– back (n, adj, adv, v)
/bæk/
lưng, về phía sau, trở lại
– bad (adj)
/bæd/
xấu, tồi
– ball (n)
/bɔːl/
quả bóng
– band (n)
/bænd/
băng, đai, nẹp
– bank (n)
/bæŋk/
bờ (sông…), đê
– bar (n)
/bɑːr/
quán bán rượu
– base (n, v)
/beɪs/
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì